cắt ngắn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cắt ngắn+
- Cut short, shorten, cut down
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cắt ngắn"
- Những từ có chứa "cắt ngắn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 557